Có 2 kết quả:
反物質 fǎn wù zhì ㄈㄢˇ ㄨˋ ㄓˋ • 反物质 fǎn wù zhì ㄈㄢˇ ㄨˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
antimatter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
antimatter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0