Có 2 kết quả:

反物質 fǎn wù zhì ㄈㄢˇ ㄨˋ ㄓˋ反物质 fǎn wù zhì ㄈㄢˇ ㄨˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

antimatter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

antimatter

Bình luận 0